9 thg 8, 2011
Từ vựng về trái cây ( Fruit )
Fruit in English
apricot :
|
/'eiprikɔt/
|
Mơ
|
Arecanut:
|
/'ærikə/:
|
Cau
|
avocado:
|
/,ævou'kɑ:dou/:
|
Quả bơ
|
banana :
|
/bə'nɑ:nə/:
|
Chuối
|
coconut :
|
/'koukənʌt/
|
Dừa
|
cucumber:
|
/'kju:kəmbə/
|
Dưa chuột
|
custard apple :
|
/'kʌstəd 'æpl/ :
|
Quả na
|
dragonfruit :
|
Thanh long
|
|
durian
|
/'duəriən/
|
Sầu riêng
|
grapefruit :
|
Bưởi
|
|
guava :
|
/'gwə:və/
|
Ổi
|
jackfruit
|
Mít
|
|
lemon:
|
/'lemən/
|
Chanh Đà Lạt
|
/laim/
|
Chanh xanh
|
|
/'lɔɳgən/
|
Nhãn
|
|
Vải
|
||
/'mændərin/
|
Quýt
|
|
/'mæɳgou/
|
Xoài
|
|
/'mæɳgousti:n/
|
Măng cụt
|
|
/'ərində/
|
Cam
|
|
/pə'pɔ:/pə'paiə/
|
Đu đủ
|
|
peach
|
/pi:tʃ/:
|
Đào
|
/peə/:
|
Lê
|
|
/plʌm/
|
Mận
|
|
/'pɔm,grænit/
|
Lựu
|
|
pumpkin :
|
Bí ngô
|
|
/ræm'bu:tən/:
|
Chôm chôm
|
|
red pepper :
|
Ớt
|
|
/'ʃædək/
|
Quả bòng
|
|
starfruit :
|
Khế
|
|
/'strɔ:bəri/
|
Dâu tây
|
|
tamerind :
|
Me
|
|
/'wɔ:tə,melən/
|
dưa hấu
|
|
tag: cac loai trai cay trong Tieng Anh, trai cay, tu vung theo chu de, hoc tu
vung
Đăng ký:
Đăng Nhận xét
(
Atom
)
i can know more words which i really really want to study,,thanks so much
Trả lờiXóaThanks for your comment.
Trả lờiXóaPlease write much more comments to help us built the content of website better.
Dịch giùm mình từ này được không ah : trái cây dĩa giao tận nơi
Trả lờiXóaVườn trái cây long khánh Liên hệ chúng tôi để biết thêm thông tin.
Trả lờiXóa